WebSửa chữa, hồi phục lại, tu sửa (cái gì bị phá hỏng, bị mòn..) to repair a road sửa lại đường to repair a watch sửa lại đồng hồ Sửa chữa, uốn nắn (lỗi, sai lầm..) to repair an error sửa một sai lầm to repair a broken marriage hàn gắn lại một cuộc hôn nhân đã bị vỡ tan Đền bù (thiệt hại) to repair a loss đền bù sự thiệt hại Dùng đến
REFURBISH Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebOct 21, 2024 · Đối với các sản phẩm đã ra mắt trước đó không lâu, bạn hoàn toàn có thể yên tâm mua hàng laptop refurbished vì chất lượng tương đương hàng mới 100% mà lại giá … WebFrom the Velvet Revolution, Prague Castle has been undergoing significant and current repair and reconstruction work. Kể từ khi cuộc chiến Velvet, lâu đài Prague Castle đã trải qua sửa chữa và tái tạo quan trọng và liên tục. Cook also said that about 90 percent of consumers were satisfied with its current repair policy. asam 1
Có nên mua iPad Refurbished để sử dụng lâu dài?
WebRefurbished có giá thấp hơn dao động từ vài trăm nghìn đến khoảng hơn 1 triệu tuỳ thuộc vào từng loại máy. Hơn nữa, nếu chọn mua giữa hàng Apple cũ và Refurbished thì … WebNghĩa của từ refurbished trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt refurbished refurbish ngoại động từ tân trang lại, trang trí lại Xem thêm: renovate, freshen up Tra câu Đọc báo tiếng Anh refurbished Từ điển WordNet v. make brighter and prettier; renovate, freshen up we refurbished the guest wing My wife wants us to renovate WebSep 12, 2024 · Nên mua hàng refurbished từ những nguồn nào uy tín nhất. Hiện nay, các sản phẩm refurbished sẽ không nhận được chế độ bảo hành với thời gian chuẩn theo quy định như các mặt hàng Brand new. Do đó, để đảm bảo quyền lợi chính mình, khách hàng nên lựa chọn mua hàng từ ... asam2